Có 2 kết quả:

一发不可收拾 yī fā bù kě shōu shi ㄧ ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄡ 一發不可收拾 yī fā bù kě shōu shi ㄧ ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) things that have happened can hardly be controlled
(2) to get out of hand

Từ điển Trung-Anh

(1) things that have happened can hardly be controlled
(2) to get out of hand